--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc phí
Your browser does not support the audio element.
+
Special fees, special expenditure
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
đặc phí
:
Special fees, special expenditure
+
tồn kho
:
in stock
+
nước ốc
:
Water from boiled shellfishNhạt như nước ốcUnacceptable tasteless
+
cổ phần
:
stock; share
+
công ty
:
company; corporationcông ty trách nhiệm hữu hạnLimited liability responsibility company